THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY XÚC LẬT LW500FN
Nội dung kỹ thuật chính
|
ĐVT
|
Thông số
| ||||
KÍCH THƯỚC
| ||||||
Kích thước tổng thể DxRxC
|
mm
|
7910 x 3016 x 3515
| ||||
Tâm trục
|
mm
|
2960
| ||||
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
5510
| ||||
Chiều cao xả tải lớn nhất
|
mm
|
3150
| ||||
Chiều cao nâng cần tối đa
|
mm
|
5510
| ||||
TÍNH NĂNG
| ||||||
Dung tích gầu
( Có thể thay đổi tùy thuộc vào tỷ trọng loại vật liệu xúc )
|
m3
|
3.0 ( Tiêu chuẩn )
| ||||
3.5 (Tùy chọn )
| ||||||
4.0 ( Tùy chọn )
| ||||||
Trọng lượng nâng
|
Kg
|
>5000
| ||||
Trọng lượng toàn xe
|
Kg
|
1720
| ||||
Lực đào tối đa
|
KN
|
>170
| ||||
Lực kéo tối đa
|
KN
|
>160
| ||||
Lực đổ nghiêng
|
KN
|
105
| ||||
ĐỘNG CƠ WEICHAI DUZT LIÊN DOANH ĐỨC
| ||||||
Model
|
WD10G220E21
| |||||
Công xuất/ vòng tua máy
|
KW/ r/ min
|
162/ 2200
| ||||
Bơm cao áp công nghệ Đức
|
06 kim
|
Kim phun nhập Đức
| ||||
Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất
|
< 11L/ h
|
205g/ KW.h
| ||||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
| ||||||
Biến mô công nghệ Đức
|
Thủy lực hai tuabin
| |||||
Hộp số công nghệ Đức
|
Chịu áp lực >5000 kg
| |||||
HẠNG MỤC SỐ
| ||||||
Số tiến I
|
Km
|
0 – 16
| ||||
Số tiến II
|
Km
|
0 – 41
| ||||
Số lùi I
|
Km
|
0 – 30
| ||||
HỆ THỐNG THỦY LỰC
| ||||||
Bơm thủy lực, bơm di chuyển
|
Liên doanh Đức
| |||||
Bót lái 5 dây, ngăn kéo, xi lanh
|
Chất lượng tiêu chuẩn của Đức
| |||||
Thời gian nâng, hạ, đổ
|
<
|
10 s
| ||||
HỆ THỐNG CẦU XE, PHANH
| ||||||
Hệ thống phanh chính
|
Phanh dầu trợ lực hơi tiêu chuẩn Đức
| |||||
Phanh phụ
|
Phanh lốc kê nhập khẩu
| |||||
Cầu đúc công nghệ đức
|
Chịu tải > 5000kg
| |||||
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
| ||||||
Điều hòa
|
Hai chiều
|
Nhập khẩu, 9 cửa gió trước, sau
| ||||
Đèn pha
|
Nhập khẩu
|
Pha, cos tại đèn
| ||||
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE
| ||||||
Dầu diêzel
|
L
|
300
| ||||
Dầu thủy lực
|
L
|
200 (L-HM 46)
| ||||
Dầu máy động cơ
|
L
|
20 ( 15W40)
| ||||
Dầu hộp số
|
L
|
45 ( 6#)
| ||||
Dầu phanh
|
L
|
4 ( DOT4)
| ||||
Dầu cầu
|
L
|
2x27 (85W 90)
| ||||
Nước làm mát
|
L
|
50
| ||||
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP
| ||||||
Qui cách lốp
|
Icnh
|
23.5-25
| ||||
Mpa
|
0,39 (lốp trước)
| |||||
0,33 (lốp sau)
| ||||||
Ca bin
|
-Điều hòa hai chiều nhập khẩu
-Đèn pha nhập khẩu, pha, cos tại đèn.
-Hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió phụ, kính an toàn có ( kính vỡ vụn ), chống tia cực tím, phản quang ánh nắng cách nhiệt.
-Ghế mềm, điều chỉnh ngang, dọc, hai tầng nhập khẩu
-Vô lăng gật gù, điều chỉnh lên xuống, ngang dọc tùy ý.
-Tắt máy bằng khóa điện
| |||||
Hình ảnh thực tế máy xúc lật XCMG LW500FN tại bãi XCMG Việt Nam











































